Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí (Phần 1) – Anh ngữ New York
Đóng
  • vi
  • Bí quyết học tiếng Anh

    Tổng hợp Thuật ngữ & Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí (Phần 1)

    Ngành dầu khí ngày nay là một ngành học đặc thù với những cơ hội nghề nghiệp lớn với thu nhập rất cao, do đó yêu cầu khắt khe buộc phải làm việc với các chuyên gia, đồng nghiệp nước ngoài là thường xuyên, các bạn nên trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tốt ngay từ khi là sinh viên hoặc người chuẩn bị làm việc đều nên đọc bài viết này. Ngay sau đây, Anh Ngữ New York sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để thuận lợi nhất cho việc học tập nhé.

    1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu

    Phần này chúng tôi sẽ chia sẻ với độc giả những từ vựng – từ điển tiếng Anh chuyên ngành dầu khí – xăng dầu phổ biến nhất mà một kỹ sư cần phải nắm, đã được sắp xếp theo thứ tự chữ cái cho các bạn dễ dàng theo dõi nhất:

    1.1. Từ vựng chuyên ngành khai thác dầu khí

    A – C

    • asphalt plant: thiết bị tái sinh
    • aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
    • asphalt: nhựa đường atphan
    • bulk station: trạm nạp liệu
    • crude oil stream: dòng dầu thô
    • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
    • catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
    • charge capacity: công suất tích nạp
    • cif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tải
    • aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
    • adverse mobility ratio: tỷ số linh động ngược, suất linh động ngược
    • crude oil qualities: chất lượng dầu thô

    • antisludge agent: tác nhân chống cặn
    • api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
    • catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
    • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
    • alcohol: cồn
    • aniline point: điểm anilin
    • cetane number: chỉ số xetan
    • catalytic cracking cracking:xúc tác
    • bloom: sự huỳnh quang của dầu
    • archie’s equation: phương trình archie
    • black oil: dầu đen
    • correlation index: chỉ số liên kết
    • crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
    • acre-yield: sản lượng theo acrơ
    • api gravity: trọng lực api
    • catalyst: chất xúc tác
    • acre-foot: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3

    • baler: ống hút dầu
    • black gold: vàng đen
    • cloud point: điểm mù
    • alkylate: sản phẩm ankyl hoá
    • alkylation: alkyl hóa
    • astm – american society for testing materials: hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
    • asphalt plant: thiết bị tái sinh
    • crude oil production: sản xuất dầu thô
    • aromatics: hương liệu, chất thơm
    • catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
    • barge: xà lan
    • accumulation chamber: buồng tích tụ
    • aniline point: điểm anilin
    • correlation index: chỉ số liên kết
    • acre-yield: sản lượng theo acrơ
    • field: khu mỏ dầu

    • blending plant: thiết bị pha trộn
    • bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
    • adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
    • adsorption gasoline: xăng hấp thụ
    • farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
    • blending plant: thiết bị pha trộn
    • brent crude: dầu brent
    • additive: chất phụ gia
    • bloom: sự huỳnh quang của dầu
    • acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
    • additive: chất phụ gia

    • actual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
    • enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
    • wellhead: đầu giếng khoan
    • basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
    • brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
    • kyoto protocol: nghị định thư kyoto
    • aniline point: điểm anilin
    • accumulation chamber: buồng tích tụ
    • blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
    • catalyst: chất xúc tác
    • antisludge agent: tác nhân chống cặn
    • fractional distillation: chưng cất phân đoạn
    • bulk station: trạm nạp liệu
    • petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu

    (Còn tiếp)


    Khóa học tiếng Anh giao tiếp ngành dầu khí tại Anh Ngữ New York: xem tại đây.