Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn cần phải biết (Phần 1) – Anh ngữ New York
Đóng
  • vi
  • Bí quyết học tiếng Anh

    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn cần phải biết (Phần 1)

    Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn thành thạo sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế khi muốn phát triển và tiến xa trong lĩnh vực cạnh tranh gay gắt này. Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn dưới đây để sở hữu cuốn từ điển của riêng mình? Cùng Anh Ngữ New York tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

    1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng

    Không chỉ là những người phục vụ hay quản lý tại nhà hàng, mà ngay cả thực khách cũng cần phải biết đến một số từ vựng chuyên ngành nhà hàng dưới đây để có thể thuận tiện hơn trong việc gọi thêm món, hay đồ dùng phục vụ cho bữa ăn của mình. Cùng tham khảo thêm một số từ vựng nhà hàng khách sạn thông dụng dưới đây:

    Từ vựng về vật dụng

    1. fork: nĩa
    2. spoon: muỗng
    3. knife: dao
    4. ladle: cái vá múc canh
    5. bowl: tô
    6. plate: đĩa
    7. chopsticks: đũa
    8. teapot: ấm trà
    9. cup: cái tách uống trà
    10. glass: cái ly
    11. straw: ống hút
    12. pitcher: bình nước
    13. mug: cái ly nhỏ có quai
    14. pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
    15. napkin: khăn ăn
    16. table cloth: khăn trải bàn
    17. tongs: cái kẹp gắp thức ăn
    18. Menu: thực đơn
    19. tray: cái khay
    20. straw: ống hút
    21. price list: bảng giá
    22. paper cups: cốc giấy
    23. Saucer: dĩa lót tách
    24. Show plate: dĩa ăn chính
    25. Bread plate: dĩa đựng bánh mì
    26. Butter dish: dĩa đựng bơ
    27. Soup bowl: chén ăn súp
    28. Dinner knife: dao ăn chính
    29. Butter knife: dao cắt bơ
    30. Small knife: dao ăn salad
    31. Dinner fork: nĩa ăn chính
    32. Small fork: nĩa dùng salad
    33. Water goblet: ly nước lọc
    34. Red wine glass: ly vang đỏ
    35. Pitcher: bình nước
    36. Mug: cái ly nhỏ có quai
    37. Pepper shaker: hộp đựng tiêu
    38. Salt shaker lọ đựng muối
    39. Tissue: giấy ăn
    40. Table cloth: khăn trải bàn
    41. Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
    42. Induction hobs: bếp từ
    43. Tableware: bộ đồ ăn
    44. Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn

    (Còn tiếp)


    Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Nhà Hàng – Khách Sạn tại Anh Ngữ New York: