Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn cần phải biết (Phần 3)
Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn thành thạo sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế khi muốn phát triển và tiến xa trong lĩnh vực cạnh tranh gay gắt này. Còn chần chừ gì mà không ghi chép lại trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn dưới đây để sở hữu cuốn từ điển của riêng mình? Cùng Anh Ngữ New York tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Tương tự như các từ vựng thuộc chuyên ngành nhà hàng, tại khách sạn không chỉ cấp quản lý và phục vụ phòng cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành, chính khách hàng cũng cần trang bị cho mình một số từ vựng để không chỉ đảm bảo quyền lợi của bản thân mà còn giúp dễ dàng giao tiếp với nhân viên hơn. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn – nhà hàng mà bạn có thể tham khảo như:
Từ vựng về dịch vụ tại khách sạn
- Gym: Phòng tập thể dục
- Swimming pool: Hồ bơi
- Bar: Quầy rượu
- Room service: Dịch vụ phòng
- Hot tub/ whirlpool: Hồ nước nóng
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện
- Restaurant: Nhà hàng
- Laundry: Dịch vụ giặt ủi
- Sauna: Phòng tắm hơi
- Games room: Phòng trò chơi

Từ vựng về loại phòng
- Twin room: Phòng 2 giường
- Single bed: Giường đơn
- Single room: Phòng đơn
- Suite: Phòng nghỉ tiêu chuẩn
- Triple room: Phòng 3 giường
- Double room: Phòng đôi
- Double bed: Giường đôi
- King – size bed: Giường cỡ đại
- Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa con
- Double-double: Phòng có hai giường đôi
- Apartment: dạng căn hộ nhỏ
- Connecting Room: Phòng thông nhau
- Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa
- Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật
- Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng

Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
Các thiết bị hay đồ vật trong phòng khách sạn được gọi là “hotel room amenities” hoặc đơn giản là “hotel amenities”. Gần giống với từ vựng về nội thất trong nhà, các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về thiết bị phòng thông dụng nhất bao gồm:
Từ vựng về trang thiết bị trong phòng
- Pillow: Gối
- Shower: Vòi hoa sen
- Internet access: Truy cập internet
- Pillow case: Vỏ gối
- Sofa bed: Ghế sô-pha có thể dùng như giường
- Safe: Két sắt
- Key: Chìa khóa phòng
- Air conditioning: Điều hòa
- Towel: Khăn tắm
- Minibar: Quầy bar nhỏ
- Bath: Bồn tắm
- Bath robe: áo choàng
- Bed: Giường
- En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
- Blanket: Chăn
- Drap: ga giường
- Pillow: gối
- Basket: giỏ rác
- Telephone: Điện thoại bàn
- Door: Cửa
- Heater: Bình nóng lạnh
- Television: Ti vi
- Wardrobe: Tủ đựng đồ
- Light: Đèn
- Fridge: Tủ lạnh
- Tea and coffee making facilities: Đồ pha trà và cà phê
- Ice machine: Máy làm đá
- Remote control: Bộ điều khiển
- Key tape: thẻ chìa khoá
- Reading Lamp: đèn bàn
- Slippers: dép đi trong phòng
- Extra bed: Giường phụ
- Super King size bed: Giường siêu lớn
- King size bed: Giường cỡ lớn
- Queen size bed: Giường đôi lớn
- Double bed: Giường đôi
- Single bed: Giường đơn

Từ vựng về vị trí trong khách sạn
- Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
- Housekeeper: Phục vụ phòng
- Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
- Receptionist: Lễ tân
- Bellman: Nhân viên hành lí
- Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
- Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
- Operator: Nhân viên tổng đài
- Door man/ girl: Nhân viên trực cửa
- Sales: Nhân viên kinh doanh
- Duties manager: Nhân viên tiền sảnh

Từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng tại khách sạn
- Book: đặt phòng
- Check in: Nhân phòng
- Check out: trả phòng
- Pay the bill: thanh toán
- Rate: mức giá
- Rack rate: giá niêm yết
- Credit card: thẻ tín dụng
- Invoice: hoá đơn
- Tax: thuế
- Deposit: tiền đặt cọc
- Damage charge: phí đền bù thiệt hại
- Late charge: phí trả chậm
- Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo

Một số từ vựng khác
Về chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn, ngoài những chủ đề đã được tổng hợp từ vựng phía trên các bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng khách sạn đặc biệt dưới đây:
- Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
- Fire alarm: Báo cháy
- Luggage/ Baggage: Hành lý, túi sách
- Fully-booked/ no rooms available: Không còn phòng trống
- Reservation: Đặt phòng
- Lift: Cầu thang
- Elevator: thang máy
- Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch
- Balcony: Ban công
- Car park: Bãi đổ xe
- Room number: Số phòng
- Parking pass: Thẻ giữ xe
- Vacancy: Phòng trống
- Lobby: Sảnh
- Corridor: Hành lang
- Kitchenette: Khu nấu ăn chung
- Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm
- Late charge: Phí trả thêm khi quá giờ thuê
- Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo
- Luggage cart: xe đẩy hành lý
- Stairway: cầu thang bộ
- Arrival list: danh sách khách đến
- Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến
- Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
- Guest stay: thời gian lưu trú của khách
- Late check out: trả phòng muộn
- Early departure: khách trả phòng sớm
- No – show: khách chưa đặt phòng trước
- Travel agent: đại lý du lịch
- Upgrade: nâng cấp
- Upsell: bán vượt mức
- Occupied: Phòng đang có khách đến
- Vacant ready: Phòng sẵn sàng phục vụ

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Nhà Hàng – Khách Sạn tại Anh Ngữ New York:
